--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dielectric heating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dielectric heating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dielectric heating
+ Noun
quá trình đốt nóng điện môi
sự nung điện môi
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
dielectric heating
:
quá trình đốt nóng điện môi
+
semivowel
:
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm